Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

che das

  • 1 das Bit

    (Computer) - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế = das höchstwertige Bit (MSB) {most significant bit}+ = das niederwertigste Bit (LSB) {least significant bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bit

  • 2 das Bißchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế = das geringste Bißchen {every tittle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bißchen

  • 3 che

    che
    che [ke]
     pronome relativo
     1 (soggetto) der Maskulin, die Feminin, das neutro, die plurale welche(r, s) linguaggio elevato welche pluralelinguaggio elevato
     2 (complemento) den Maskulin, die Feminin, das neutro, die plurale welche(n, s) linguaggio elevato welche pluralelinguaggio elevato
     3 (la qual cosa) was
     4 (temporale) als, an dem; (luogo a) wo
     II pronome interrogativo
    was; che (cosa) pensi? was denkst du?; che cosa vuoi da bere? was möchtest du trinken?; che ne dici? was hältst du davon?; di che (cosa) ti lamenti? (worüber) beklagst du dich?
     III pronome
    was; che vedo! was sehe ich!; che, sei già in piedi! was, du bist schon auf(gestanden)?
     IV pronome indefinito
    etwas; ha un certo non so che di curioso er hat etwas Sonderbares an sich dativo
     < inv> aggettivo
    (interrogativo) welche(r, s), was für ein(e); a che pagina siamo arrivati? auf welcher Seite sind wir?; con che diritto? mit welchem Recht?; che uomo sei? was bist du für ein Mensch?
     VI < inv> aggettivo
    (esclamativo) was für ein(e); che bello! wie schön!; che stupido sono stato! wie dumm ich doch gewesen bin!
     VII Konjunktion
    congiuntivo
     1 (con proposizioni subordinate) dass; (affinché) damit; è ora che tu vada es wird Zeit, dass du gehst; c'era un'afa che non si respirava es war so schwül, dass man kaum atmen konnte; in modo che so, dass; sempre che vorausgesetzt, dass
     2 (temporale, eccettuativo, in comparazioni) als; è andata meglio che non credessi es ging besser, als ich gedacht hatte; nonostante che obwohl; prima che bevor; ogni volta che jedes Mal, wenn
     3 (limitativo) soweit; che io sappia non è ancora arrivato soviel ich weiß, ist er noch nicht angekommen; non fa altro che brontolare er [oder sie] meckert andauernd; che vada! dann soll ersie doch gehen!; che tu lo voglia o no, è lo stesso ob du (es) willst oder nicht ist egal; sia che..., sia che... ob... oder..., sei es, dass... oder...; che mi sia sbagliato? sollte ich mich getäuscht haben?; che nessuno osi entrare! dass mir keiner hereinkommt!

    Dizionario italiano-tedesco > che

  • 4 che sia la prima e l'ultima volta

    che sia la prima e l'ultima volta
    (ich hoffe) das ist das erste und das letzte Mal

    Dizionario italiano-tedesco > che sia la prima e l'ultima volta

  • 5 che ti serva d'esempio!

    che ti serva d'esempio!
    das soll dir eine Lehre sein!

    Dizionario italiano-tedesco > che ti serva d'esempio!

  • 6 das Reich

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {realm} địa hạt = das römische Reich {Rome}+ = das Weströmische Reich {Western Empire}+ = die deutsche Geheimpolizei im dritten Reich {Gestapo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reich

  • 7 das Feld

    - {acre} mẫu Anh, cánh đồng, đồng cỏ - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {field} đồng ruộng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi, trường - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn, người che chở, vật che chở, bộ phận hình khiên, miếng độn = das Feld (Rennen) {ruck}+ = das Feld (Button) {button}+ = das Feld (Schachbrett) {square}+ = das Feld räumen {to make way; to yield the palm}+ = das Feld behaupten {to stand one's ground}+ = ins Feld rücken {to take the field}+ = das rechteckige Feld (Architektur) {pane}+ = das quellenfreie Feld (Physik) {solenoidal field}+ = auf dem Feld wachsend {campestral}+ = das entfernt liegende Feld {outfield}+ = in einem Feld anbringen {to canton}+ = zwanzig Leute arbeiten auf dem Feld {twenty people are working in the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feld

  • 8 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 9 das Weltreich

    - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn = das Britische Weltreich {the British Empire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weltreich

  • 10 das Präparat

    (Medizin) - {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài, bài soạn, sự điều chế, sự pha chế - sự làm, sự dọn, sự hầu, chất pha chế, thuốc pha chế, thức ăn được dọn = das chemische Präparat {chemical}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Präparat

  • 11 das Gelage

    - {banquet} tiệc lớn - {revel} cuộc liên hoan, số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan - {revelry} sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa, cuộc chè chén ồn ào - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelage

  • 12 das Verbot

    - {ban} - {don't} điều cấm đoán - {forbiddance} sự cấm, sự ngăn cấm - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, sự ức chế - {interdict} sự cấm chỉ, sự khai trừ, sự huyền chức - {interdiction} sự bị cấm, sự ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {prohibition} sự cấm rượu mạnh - {proscription} sự để ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày đi, sự bài trừ = das Verbot (Nachrichtenübermittlung) {blackout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verbot

  • 13 das Gebräu

    - {brew} sự chế, sự ủ, sự pha, mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ, chất lượng trà pha - {brewage} đồ uống pha chế, sự pha chế &) - {concoction} sự pha chế, thuốc pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebräu

  • 14 das Gefälle

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} độ dốc, Graddien - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {slope} chỗ dốc, tư thế vác súng = das Gefälle (Technik) {head}+ = das nutzbare Gefälle {pressurehead}+ = ein starkes Gefälle {a steep gradient}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefälle

  • 15 das Gesetz

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {statute} quy chế, chế độ, luật thánh = das Gesetz (Physik) {principle}+ = ein Gesetz erlassen {to enact a law}+ = die Erhebung zum Gesetz {legalization}+ = ein ungeschriebenes Gesetz {an unwritten law}+ = gegen ein Gesetz verstoßen {to violate a law}+ = sich gegen das Gesetz vergehen {to infringe the law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesetz

  • 16 das Kaiserreich

    - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kaiserreich

  • 17 das Patent

    - {patent} giấy môn bài, giấy đăng ký, bằng sáng chế, việc sáng chế, chứng chỉ = das Patent (Militär) {brevet}+ = Patent- {patent}+ = Patent angemeldet {patent pending}+ = ein Patent anmelden {to apply for a patent}+ = ein Patent verleihen {to patent}+ = etwas zum Patent anmelden {to take out a patent for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Patent

  • 18 das Obdach

    - {covert} hang ổ, bụi rậm, lùm cây - {coverture} sự che chở, nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {housing} sự cho ở, sự cất vào kho, sự lùa vào chuồng, sự cung cấp nhà ở, nhà ở, vải phủ lưng ngựa - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Obdach

  • 19 das Spiel

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô - sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long - chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao = das Spiel (Karten) {pack}+ = das Spiel (Technik) {clearance; headroom}+ = beim Spiel {at play}+ = das stumme Spiel {dumbshow}+ = das Spiel ist aus {the game is up}+ = das falsche Spiel {foul play}+ = ehrliches Spiel {fair play}+ = das Spiel zu zweien {twosome}+ = aus Spiel setzen {to risk}+ = aufs Spiel setzen {to compromise; to hazard; to jeopard; to jeopardize; to stake}+ = das abgekartete Spiel {put up job}+ = das Spiel ist verloren {the game is up}+ = sein Spiel treiben [mit] {to palter [with]}+ = auf dem Spiel stehen {to be at stake}+ = wie steht das Spiel? {what's the score?}+ = etwas aufs Spiel setzen {to gamble with something}+ = das Spiel ist unentschieden {the score is even}+ = das Spiel endete unentschieden {the game ended in a tie}+ = Er hat seine Hand im Spiel. {He has a finger in the pie.}+ = sein Leben aufs Spiel setzen {to risk one's neck}+ = das Spiel ging unentschieden aus {the game was a draw}+ = es war ein abgekartetes Spiel {It was a frame-up}+ = ein gefährliches Spiel treiben {to ride for a fall}+ = gute Miene zum bösen Spiel machen {to grin and bear it; to make the best of an bad job}+ = Er macht gute Miene zum bösen Spiel. {He puts a good face on the matter.}+ = ein falsches Spiel mit jemanden treiben {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spiel

  • 20 das Mädchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {gal} cô gái - {girl} con gái, cô gái giúp việc, người yêu, người tình best girl) - {lass} thiếu nữ, người hầu gái - {lassie} em yêu quí - {maid} đầy tớ gái - {nymph} nữ thần, người con gái đẹp, con nhộng = das Mädchen (Poesie) {damsel}+ = das süße Mädchen {peach}+ = das junge Mädchen {Miss; adolescent}+ = hundert Mädchen {a hundred girls}+ = das stramme Mädchen {strapper}+ = das zierliche Mädchen {sylph}+ = das Mädchen für alles {girl Friday}+ = das übermütige Mädchen {minx}+ = das liederliche Mädchen {jade}+ = das jungenhafte Mädchen {tomboy}+ = ein leichtes Mädchen {a lady of easy virtue; last change: 22 May 2001 ba lady of easy virtue}+ = das ausgelassene Mädchen {filly}+ = sein ein gutes Mädchen {be a good girl}+ = um ein Mädchen anhalten {to ask for a girl's hand}+ = einem Mädchen nachlaufen {to chase a girl}+ = ein bildhübsches Mädchen {a picture of a girl}+ = einem Mädchen nachstellen {to chase a girl}+ = ein blühendes junges Mädchen {a fresh young thing}+ = ein ungemein hübsches Mädchen {an exceptionally beautiful girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mädchen

См. также в других словарях:

  • Che! — Filmdaten Deutscher Titel Che! Produktionsland USA …   Deutsch Wikipedia

  • Che Peyer — (2005) Che Peyer mit Bluesharp (2005) …   Deutsch Wikipedia

  • Che & Ray — sind ein Schweizer Boogie Woogie Duo aus Zürich, bestehend aus Jean Marc Che Peyer (* 7. Mai 1950). und Raymond Ray Fein (* 20. August 1950). Karriere Jean Marc Peyer (Che) und Raymond Fein (Ray) kennen sich aus der Schulzeit und begannen 1968… …   Deutsch Wikipedia

  • Che & Ray — Che Ray sind ein Schweizer Boogie Woogie Duo aus Zürich, bestehend aus Jean Marc Che Peyer (* 7. Mai 1950). und Raymond Ray Fein (* 20. August 1950). Karriere Jean Marc Peyer (Che) und Raymond Fein kennen sich aus der Schulzeit und begannen 1968… …   Deutsch Wikipedia

  • Che (Partikel) — Che ist eine spanische Interjektion, die in Argentinien und Uruguay sowie in Teilen von Bolivien und Paraguay, in Südbrasilien (dort in der Schreibweise: tchê) und im spanischen Valencia verwendet wird. Sie dient dazu, die Aufmerksamkeit des… …   Deutsch Wikipedia

  • Ché (Partikel) — „Che“ ist eine spanische Anredepartikel, die in Argentinien, Uruguay und Paraguay sowie in Teilen von Bolivien, in Südbrasilien (dort in der Schreibweise: tchê) und im spanischen Valencia verwendet wird. Sie dient dazu, die Aufmerksamkeit des… …   Deutsch Wikipedia

  • Che originali! — (auch bezeichnet als Il pazzo per la musica; La melomane; Il trionfo della musica; Il fanatico per la musica; La musicomania) ist eine Farsa des bayerischen Komponisten Johann Simon Mayr. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Inhalt 3 Aufnahmen …   Deutsch Wikipedia

  • Che Bunce —  Che Bunce Spielerinformationen Geburtstag 29. August 1975 Geburtsort Auckland, Neuseeland Größe 191 cm Position Abwehr …   Deutsch Wikipedia

  • Das Mädchen am Ende der Straße (Roman) — Das Mädchen am Ende der Straße (Originaltitel: The Little Girl Who Lives Down the Lane) ist ein 1974 veröffentlichter Kriminalroman von Laird Koenig, der auf ein zuvor verfasstes Schauspiel desselben Autors zurückgeht. Inhaltsverzeichnis 1… …   Deutsch Wikipedia

  • Che Guevara — Ernesto Guevara de la Serna, genannt Che Guevara oder einfach Che[1] (* 14. Juni[2] 1928 in Rosario, Argentinien; † 9. Oktober 1967 in La Higuera, Bolivien), war ein marxistischer Politiker, Guerillaführer und Autor. Er war ein zentraler Anführer …   Deutsch Wikipedia

  • Che Guevara — I Che Guevara   Der Mythos des in Argentinien geborenen Revolutionärs und Guerillaführers Che Guevara, der 1967 in Bolivien erschossen wurde, lebt noch heute weiter. Eine ganze Generation wählte ihn zum Vorbild, in vielen Studentenzimmern hing… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»